--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trái nghĩa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trái nghĩa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trái nghĩa
+ adj
antonymous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trái nghĩa"
Những từ có chứa
"trái nghĩa"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
think
parliamentary
vacation
holiday
thought
engineership
integrate
repose
synonymy
snob
more...
Lượt xem: 397
Từ vừa tra
+
trái nghĩa
:
antonymous
+
accoutre
:
mặc cho (bộ đồ đặc biệt...); trang bị cho
+
hath
: